Có 2 kết quả:
翱翔 áo xiáng ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ • 翺翔 áo xiáng ㄚㄛˊ ㄒㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to hover at height
(2) to hover at height
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rong chơi, ngao du, đùa bỡn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0